jim crow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jim crow
Phát âm : /'dʤim'krou/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen
- (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen
- jim_crow policy
chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen
- jim_crow policy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
color bar colour bar color line colour line Jim Crow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jim crow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jim crow":
jim crow jim-crow - Những từ có chứa "jim crow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim quạ khoang chòong đường chim bay quạ khàn ác
Lượt xem: 428